đoản kiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoản kiếm+ noun
- Bayonet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoản kiếm"
- Những từ có chứa "đoản kiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 607